Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
quyền lực



noun
power and ingluence

[quyền lực]
power and influence
Địa vị và quyền lực
Position and power
Quyền lực chính trị
Political power
Một cuộc tranh giành quyền lực
A power struggle



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.